TỔNG QUAN HỆ THỐNG GIÁO DỤC NƯỚC ÚC
I/ TỔNG QUAN HỆ THỐNG GIÁO DỤC NƯỚC ÚC
Điểm khác biệt giữa hệ thống giáo dục Australia với các nước khác là Khung Bằng Cấp Quốc Gia Australia (AQF) – Chính sách quốc gia kiểm soát các bằng cấp đào tạo của Úc được thiết lập từ năm 1995.
AQF có 10 bậc và kết nối các bằng cấp đào tạo trung học, nghề và bậc đại học thành một hệ thống mang tính quốc gia. Điều này giúp học sinh dễ dàng chuyển từ một bậc học này qua một bậc cao hơn và từ trường này sang trường khác, lựa chọn và hoạch định linh hoạt nghề nghiệp tương lai.
Các cơ sở đào tạo của Úc liên kết với nhau trên toàn quốc và toàn thế giới, giúp cho việc chuyển đổi giữa các môn học hay giữa các trường trở nên dễ dàng.
Hiện nay, có 43 trường Đại học trên toàn nước Úc (trong đó có 40 trường Công lập Úc, 2 trường quốc tế và 1 trường tư thục).
Nhìn chung, hệ thống giáo dục Úc có thể tóm gọn trong sơ đồ sau:
II/ CÁC BẬC HỌC TẠI ÚC
1/ Tiểu học
Lớp 1 – Lớp 6 (tại Australian Capital Territory, New South Wales, Tasmania, Victoria)
Lớp 1 – Lớp 7 (tại Northern Territory, Queensland, South Australia, Western Australia)
2/ Trung học (High School)
Trung học Cơ sở: Lớp 7/8 – Lớp 10 (Học sinh từ 13/14 – 16 tuổi)
Trung học Phổ thông: Lớp 11 – Lớp 12 (Học sinh từ 17 – 18 tuổi)
Trường phổ thông tại Úc bao gồm các trường Công lập và Dân lập với đầy đủ các loại hình: Trường nội trú, trường dòng, trường nam sinh, trường nữ sinh hoặc trường có cả nam lẫn nữ. Các trường dân lập hoạt động tách biệt khỏi sự quản lý của chính quyền địa phương nhưng vẫn tuân theo các tiêu chuẩn và nguyên tắc của chính phủ.
Chương trình học THPT tại Úc bao gồm các môn chính là Anh văn, Toán, Khoa học, Mỹ thuật, Kỹ thuật và Ngôn ngữ. Ngoài ra, học sinh có thể theo học một số môn tự chọn như Truyền thông số, Nông nghiệp, Thiết kế đồ họa, Âm nhạc và Kế toán.
Sau khi tốt nghiệp, tùy từng vùng lãnh thổ mà học sinh sẽ nhận được bằng tốt nghiệp khác nhau:
Khu vực | Tên bằng cấp |
Australian Capital Territory (ACT) | ACT Year 12 Certificate |
New South Wales (NSW) | Higher School Certificate (HSC) |
Northern Territory (NT) | Northern Territory Certificate of Education (NTCE) |
Queensland (QLD) | Senior Certificate |
South Australia (SA) | South Australian Certificate of Education (SACE) |
Tasmania (TAS) | Tasmanian Certificate of Education (TCE) |
Victoria (VIC) | Victorian Certificate of Education |
Western Australia (WA) | WA Certificate of Education |
Tuy nhiên, các bằng cấp này có giá trị tương đương nhau và đều được chấp nhận tại các trường Cao đẳng/Đại học.
4/ Chứng chỉ/ Cao đẳng nghề (Certificate/ Diploma)
Chương trình Chứng chỉ/ Cao đẳng nghề được sinh viên lựa chọn rất nhiều tại Úc bởi chương trình học thiết thực, mang tính thực tiễn cao. Các trường Cao đẳng/ Học viện sẽ đào tạo trực tiếp vào ngành nghề như Công nghệ Thông tin, Kế toán, Điều dưỡng, Sửa chữa máy móc, Làm đẹp, Điện – Hàn,…và thường có chương trình thực tập ngay trong khóa học. Sinh viên có thể lựa chọn học theo cấp bậc bao gồm: Chứng chỉ nghề (Certificate), Cao đẳng (Diploma) và Cao đẳng Nâng cao (Advanced Diploma)
Khóa học | Thời gian học | Học phí/năm | Bậc học tiếp |
Certificate I – IV | 6 – 18 tháng | 12,000 – 18,000 AUD | Cao đẳng |
Cao đẳng | 1 – 2 năm | 13,000 – 18,000 AUD | Cử nhân |
Cao đẳng Nâng cao | 2 – 2.5 năm | 13,000 – 18,000 AUD | Cử nhân |
Văn hóa Úc coi trọng năng lực, kĩ năng làm việc chứ không coi trọng bằng cấp; nên sau khi học xong các khóa học này, các bạn sinh viên hoàn toàn có thể trở thành thợ lành nghề và xin việc làm với mức lương không nhỏ; hoặc chuyển tiếp học lên các bậc học cao hơn.
3/ Dự bị Đại học (Foundation)
Thời gian học: 1 năm
Học phí: ~ 15,000 – 18,000 AUD/năm
Chương trình Dự bị Đại học tại Úc thường kéo dài 1 năm, nhằm trang bị cho sinh viên quốc tế kiến thức và kĩ năng cần thiết để học khóa Cử nhân một cách hiệu quả. Chương trình này thường được đào tạo tại các trường Cao đẳng/ Tổ chức giáo dục có liên kết với trường Đại học hoặc ngay tại trường Đại học. Trong khóa học, sinh viên sẽ học những môn nền tảng, nguyên lý của chuyên ngành cho khóa Cử nhân sau này.
5/ Đại học (Bachelor)
Thời gian học: 3 năm (4 năm với bằng Honors hoặc 1 số ngành đặc biệt)
Học phí: 20,000 – 35,000 AUD/năm
Các trường Học viện/ Đại học tại Úc cung cấp các khóa học vô cùng đa dạng với đủ các ngành nghề khác nhau. Trường Công lập tại Úc hầu hết đều có quy mô lớn và đào tạo đa ngành; mỗi trường có nhiều cơ sở với trang thiết bị/phòng chức năng hiện đại, phục vụ tối đa cho việc học tập của sinh viên. Ngoài ra, các trường cũng có chương trình đào tạo bằng kép trong 4-5 năm giúp sinh viên có thể nhận 2 bằng cùng lúc khi ra trường.
6/ Chứng chỉ/ Cao đẳng Sau Đại học (Graduate Certificate/ Graduate Diploma)
Thời gian học: 6 tháng – 1 năm
Học phí: 18,000 – 22,000 AUD/ năm
Chương trình Chứng chỉ (6 tháng) và Cao đẳng (1 năm) Sau Đại học là chương trình được soạn thảo có tính hướng nghiệp chuyên môn cao và học tập trung, thiên về áp dụng thực tiễn. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên được nâng cao/ bổ sung kiến thức và kĩ năng chuyên môn so với bậc Đại học.
7/ Thạc sĩ (Master)
Thời gian học: 1 – 2 năm (thông thường 2 năm)
Học phí: 25,000 – 35,000 AUD/năm
Chương trình Thạc sĩ tại Úc phân làm 2 dạng: Thực tế (Coursework) và Nghiên cứu (Research). Chương trình Research sẽ thiên về nghiên cứu chuyên sâu nhiều hơn, phục vụ cho các sinh viên muốn đào sâu nghiên cứu theo hình thức học thuật, làm nền tảng học lên Tiến sĩ.
8/ Tiến sĩ (PhD/ Doctor)
Thời gian học: 3 – 4 năm
Đây là bằng cấp cao nhất được đào tạo tại trường Đại học. Chương trình Tiến sĩ gồm 3 phần:
- Một bài bình luận khoa học, thí nghiệm hoặc phương pháp tiếp cận kiến thức.
- Một công trình nghiên cứu ban đầu đóng góp vào kiến thức và hiểu biết trong lĩnh vực của bạn.
- Một luận án quan trọng, có trình tự cho thấy được mối liên hệ giữa nghiên cứu và lĩnh vực nghiên cứu.
————
TRUNG TÂM TOÀN THẮNG
Chuyên di trú, Du học, đào tạo Ngoại Ngữ & Tin học
Hotline: 0274.373.5959
Email: ditruduhoc@toanthang.edu.vn
Điện thoại: 0937 434 899 (Ms. Diệp Phượng)
Địa chỉ: – Trung Tâm chính: 214 Nguyễn An Ninh – Kp Bình Minh II – Dĩ An – BD
– Chi Nhánh: Số 10 (số củ 87/4) Trần Hưng Đạo – Kp. Đông A – P. Đông Hòa – Dĩ An – BD.